Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bond premium” Tìm theo Từ (2.108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.108 Kết quả)

  • Danh từ: ( premiumỵbond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ, công trái có thưởng, trái phiếu có bù giá, trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn,...
  • trái phiếu tiết kiệm có thưởng,
  • / ´pri:miəm /, Danh từ: phần thưởng, giải thưởng, (phần/sự) ưu đãi, tiền trả thêm, tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay...
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • tiền thưởng năng suất,
  • phí bảo hiểm đến hạn,
  • tiền bù chuyển đổi,
  • tiền thưởng xuất khẩu,
  • phụ phí bảo hiểm tàu,
  • phí bảo hiểm toàn bộ, phí bảo hiểm gộp, phí bảo hiểm mộc, tổng ngạch bảo hiểm phí,
  • Danh từ: phí bảo hiểm, bảo phí, phí bảo hiểm, phí bảo hiểm, bảo phí, phí bảo hiểm, cargo insurance premium, phí bảo hiểm hàng hóa, insurance premium unexpired, phí bảo hiểm chưa...
  • tăng ngạch phát hành (chứng khoán),
  • tiền gửi bảo hiểm,
  • xăng thô, có độ octan cao, chưng cất xăng có phí bảo hiểm (mỹ),
  • chất lượng cao cấp,
  • phí bảo hiểm ròng,
  • phí bảo hiểm không đáng hưởng, phí bảo hiểm trả lại vì không có rủi ro,
  • phí bảo hiểm chuyến,
  • phí bảo hiểm tuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top