Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch one’s breath” Tìm theo Từ (3.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.227 Kết quả)

  • vấu hãm rơi tự do,
  • chốt cửa có nhíp,
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • then cài đứng cửa sổ,
  • Thành Ngữ:, to meet one's death, meet
  • giếng thoát chất đầy đá,
  • chốt lăn kép,
  • sự bầy bán đủ thứ hàng hóa,
  • mương tiêu nước mưa, rãnh thoát nước,
  • tay gạt có chốt hãm lò xo,
  • mâm cặp nhanh, mâm cặp phanh,
  • vấu lật,
  • Thành Ngữ:, to catch on, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
  • / 'æŋkəwɔtʃ /, Danh từ: phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại,
  • thanh chứa bó, thanh tích lũy bó,
  • máy nạp lô, máy nạp phối liệu,
  • máy tính (xử lý) bó,
  • định phí theo lô,
  • sự khử mùi gián đoạn,
  • lọc theo khối, chưng cất theo lô, chưng cất từng mẻ, cất phân đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top