Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consoling” Tìm theo Từ (663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (663 Kết quả)

  • sự làm lạnh kiểu đường ống,
  • làm mát bằng bay hơi, làm lạnh bằng bay hơi, làm mát bằng hơi, sự làm lạnh trực tiếp bằng bay hơi, sự làm lạnh bằng bay hơi,
  • làm lạnh thừa, sự làm lạnh thừa, làm quá lạnh,
  • làm lạnh kết hợp,
  • gia lạnh, sự gia lạnh, cooling-down capacity, tải lạnh khi gia lạnh, cooling-down load, tải lạnh khi gia lạnh
  • tác động làm lạnh, tác dụng làm mất,
  • bề làm lạnh, diện tích làm lạnh,
  • tủ lạnh,
  • hốc làm mát, lỗ làm nguội,
  • kênh làm nguội, rãnh làm mát, ống làm lạnh,
  • ống xoắn làm nguội, ống xoắn ốc làm lạnh, giàn xoắn lạnh, dàn lạnh, giàn lạnh, ống xoắn làm lạnh, ống xoắn lạnh, ống ruột gà làm nguội, ống xoắn lằm nguội, dry cooling coil, dàn lạnh khô, built-in...
  • vết nứt (do) nguội,
  • đường cong làm lanh, đường nguội, đường cong gia lạnh, đường cong làm lạnh, đường cong làm nguội,
  • đồ thị lạnh, giản đồ làm lạnh,
  • máy lạnh, thiết bị lạnh, home cooling equipment, thiết bị lạnh gia dụng, home cooling equipment, thiết bị lạnh ngia đình, industrial cooling equipment, thiết bị lạnh công nghiệp
  • phương tiện làm lạnh, trang thiết bị lạnh,
  • cánh gió (của két nước), cánh tải nhiệt, cánh gió (của két nước), cánh tản nhiệt,
  • khuôn làm lạnh,
  • vùng làm lạnh, vùng làm nguội,
  • dàn ống lạnh, giàn ống lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top