Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Continental model” Tìm theo Từ (1.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.143 Kết quả)

  • / ¸kɔnti´nentəl /, Tính từ: (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục, (thuộc) lục địa châu âu (đối với nước anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành...
  • khí hậu lục địa,
  • cao nguyên lục địa,
  • lượng mưa lục địa,
  • bảo hiểm lục địa,
  • sự di chuyển lục địa,
  • Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: trôi lục địa, Điện tử & viễn thông: sự trôi dạt lục địa, continental drift,...
  • / ¸kɔnti´nentəli /,
  • cảng lục địa,
  • mưa lục địa,
  • Danh từ: thềm lục địa, Dệt may: mền chăn, Kỹ thuật chung: chăn bông, chăn lông vịt, mền bông, thềm lục địa, continental...
  • sườn lục địa,
  • vùng lục địa,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: điểm tâm kiểu lục địa, continental breakfast, bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
  • rìa lục địa,
  • suất giá kiểu lục địa,
  • thềm lục địa, nền lục địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top