Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crumples” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hunt in couples, couple
"
  • Thành Ngữ:, barmy on the crumpet, crumpet
  • , balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở
  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Thành Ngữ:, to hunt ( go , run ) in couples, không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau
  • Thành Ngữ:, a bit of crumpet/fluff/skirt/stuff, người đàn bà có nhan sắc quyến rũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top