Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delivery person” Tìm theo Từ (1.519) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.519 Kết quả)

  • phiếu giao hàng, phiếu xuất kho,
  • điều kiện giao hàng,
  • phiếu giao hàng,
  • thời gian chuyển giao, thời hạn giao hàng,
  • như delivery van, ô tô chở sản phẩm đến người tiêu dùng,
  • thể tích cấp (nước...), lưu lượng (máy bơm...)
  • bánh xe cấp phối,
  • thanh toán khi hàng đến,
  • sự cấp liệu nhờ trọng trường,
  • giao thừa hàng,
  • Danh từ: sự đem xử hàng loạt để làm rộng chỗ nhà giam,
  • như poste restante, Kinh tế: bưu kiện giữ lại (bưu điện) chờ lãnh, hòm thư lưu, thư lưu,
  • giao ngay, giao hàng ngay, price for immediate delivery, giá giao ngay
  • giao hàng qua mạn tàu,
  • giao hàng từng phần, giao hàng bộ phận, giao hàng từng phần, giao một phần,
  • sự phân phối giấy,
  • sự chuyển phát thư, sự chuyển thư,
  • địa điểm giao hàng,
  • sự giao công trình đã thực hiện,
  • giao nộp lãi về trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top