Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Empty-headed ” Tìm theo Từ (1.627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.627 Kết quả)

  • Tính từ phân từ: đang ngồi,
  • / si:ld /, Tính từ: kín khít; được bịt kín, Toán & tin: kín, niêm chặt, Xây dựng: niêm chặt, Kỹ...
  • chuỗi rỗng, chuỗi trống,
  • bộ báo hiệu trống,
  • trọng lượng rỗng khai thác,
  • đinh đầu nửa tròn,
  • ray đầu kép, ray hai đầu, ray hai đầu,
  • đinh tán đầu dẹt,
  • vít đầu dẹt,
  • giấy viết thư có in tiêu đề,
  • vít có đầu nửa chìm,
  • vít có đầu hình nấm,
  • bulông đầu vuông,
  • bulông đầu vát,
  • đinh mũ đồng,
  • ray 2 đầu hình nấm, ray hai đầu,
  • đinh hai đầu,
  • ray hai đầu,
  • đinh đầu dẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top