Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bud” Tìm theo Từ (1.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.429 Kết quả)

  • tốc độ truyền (số liệu), tốc độ truyền, tốc độ baud, tốc độ truyền, tốc độ truyền thông, abr ( automaticbaud rate detection ), sự dò tìm tốc độ baud tự động, automatic baud rate detection (abr), sự...
  • bàn tựa, bệ, tấm đế (nền, móng), ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
  • Danh từ: nền đá; đá gốc, đá móng, nền tảng, đá gốc, đá mẹ, to get down to bed-rock, tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
  • giường để ngủ vừa để ngồi tiếp khách, Danh từ: buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách,
  • khai thác mỏ,
  • bô dẹt,
  • vải trải giường,
  • hệ số lòng dẫn,
  • bùn cát đáy, lớp bùn cát đáy sông, phù sa đáy sông,
  • phù sa đáy,
  • mặt tầng, mặt lớp,
  • Danh từ: ( xcôtlân) một loại bánh trái cây hoặc bánh mì,
  • dung dịch khoan, bùn khoan, Địa chất: bùn khoan,
  • bùn mặn, chất cặn bã thường có khi khoan giếng hay đào mỏ, gồm có muối khoáng và các hợp chất vô cơ khác.
  • Danh từ: trạm xe búyt có mái che,
  • điều phối buýt, điều phối kênh, sự phân xử bus,
  • bộ phân xử buýt,
  • bột nhào bánh bơ,
  • Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận),
  • Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top