Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn discover” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / dis'kʌvə /, Ngoại động từ: khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, hình thái từ: Toán & tin: khám phá ra,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
"
  • / dis´kʌvət /, tính từ, (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / dis'kʌvəri /, Danh từ: sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện, sự để lộ ra (bí mật...), nút mở, nút gỡ (trong...
  • định vị, tìm,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / di´sеvə /, Động từ: chia cắt, phân chia, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, carve , cleave , sever , slice , slit , split ,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Ngoại động từ: tìm ra lại, phát hiện lại,
  • Ngoại động từ: Đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu, Nội động từ: bị đổi màu; bị bẩn màu; bị...
  • / dis'kʌvərə /, danh từ, người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra,
  • dung môi, thùng hòa tan,
  • việc chọn mẫu phát hiện rủi ro,
  • phát hiện giá cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top