Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exam” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • bằng 2 mũ 60 byte,
  • bằng 10 mũ 16 byte,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • Idioms: to be knocked out in an exam, bị đánh hỏng, thi rớt
  • bộ nhớ điện tử có thể định địa chỉ theo chùm,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • máy kế toán điện,
  • máy kế toán điện, máy tính điện cơ,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top