Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn implicit” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / im'plisit /, Tính từ: ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học) ẩn, Kỹ thuật chung: ngầm, ẩn, Kinh tế:...
  • Toán & tin: ẩn,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • như implicitness, tính ẩn, sự chỉ định gián tiếp,
  • hàm ẩn, chức năng nội tại, hàm số ẩn, hàm ẩn,
"
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • hành động không rõ ràng, tác động ngầm,
  • địa chỉ hóa ẩn, sự ghi đại chỉ ngầm,
  • khai báo ẩn, sự khai báo ẩn, sự khai báo ngầm,
  • định nghĩa ẩn,
  • địa tô ẩn, tiền thuê ẩn, tiền tô, tô kim tiềm tàng,
  • sự lựa chọn ngầm,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top