Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn implicit” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng,
  • chiều dài tuyến tường minh, độ dài đường truyền rõ ràng,
  • nhiều đường truyền tường minh,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng,
  • liên kết tường minh,
  • chuyển cuộc gọi ở chế độ rõ,
  • chuyển tiếp nguồn tường minh,
  • thông báo nghẽn hướng đi ở chế độ rõ,
  • thông báo nghẽn chế độ rõ,
  • thông báo nghẽn hiển hiện (rõ) hướng về (lapf),
  • ngôn ngữ mô tả thực nghiệm,
  • phần tử chỉ thị tắc nghẽn chiều đi chế độ rõ (atm),
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top