Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn implicit” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • chuyển đổi ẩn,
  • chi phí ẩn, phí tổn ẩn tàng, phí tổn nội tại,
  • tái tạo ẩn,
  • địa chỉ không rõ ràng,
  • sự định kích thước ngầm,
  • chi phí tiềm ẩn,
  • bổ sung,
  • giao diện ẩn,
  • ẩn ấn mẫu,
  • ẩn trị,
  • Phó từ: hoàn toàn, i trust my mother implicitly, tôi hoàn toàn tin tưởng mẹ tôi
  • / ´implikeit /, Danh từ: Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, Ngoại động từ: lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý,...
  • Danh từ: sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn, tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top