Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interrupt” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • sự ngắt chuyển đầu ra,
  • ngắt chương trình giám sát,
  • ngắt không theo yêu cầu,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • ngắt bị chặn,
  • ngắt lớp, sự gián đoạn lớp,
  • ngắt (khỏi) vòng,
  • ngắt bộ xử lý,
  • ngắt xử lý,
  • báo nhận ngắt,
  • cổng ngắt,
  • ngắt chắn được, ngắt che được, ngắt có thể che, ngắt khả ngụy,
  • sự ngắt,
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • ngắt idle, ngắt không hoạt động, ngắt rỗi,
  • mức ngắt,
  • dòng ngắt,
  • danh sách ngắt,
  • bó ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top