Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pleading” Tìm theo Từ (1.453) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.453 Kết quả)

  • / 'kli:nɪŋ /, Danh từ: sự quét tước, sự dọn dẹp, sự dọn, Nguồn khác: cạo (nồi súp de), công việc làm sạch, sự lau chùi, việc làm sạch, sự...
  • chỗ tách, sự chặt nát, đập vụn, sự chia, sự chẻ, sự đập vụn, sự tách, Địa chất: thớ chẻ, cắt khai,
  • / ´lendiη /, Danh từ: sự cho vay, sự cho mượn, Giao thông & vận tải: cho mượn, cho vay, Kinh tế: cho thuê cho mượn, vật...
  • sự không kín, sự chảy, sự dò rỉ, sự hở, sự rò, sự rò rỉ, sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua,
  • / ´pleiniη /, Danh từ: sự bào, Cơ khí & công trình: sự san phẳng, Xây dựng: sự màí nhẵn, việc san bằng đất,
  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • hiện tượng chảy nhựa,
  • sự (phụ) đặt tải chùm,
  • góc dẫn hướng, góc vượt pha,
  • xí nghiệp hàng đầu (dẫn đầu),
  • dòng sớm (pha),
  • quy định dẫn hướng, quyết định dẫn đầu,
  • Danh từ: gờ trước của cánh máy bay, cạnh nghiêng, mép trước cánh, sườn tấn của cánh, cạnh trước, cánh trước (máy bay), cạnh cắt dẫn đầu, mép sườn, cạnh đầu (của...
  • các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị hàng đầu., index of leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt
  • giá dẫn đường,
  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • phụ tải sớm pha, tải sớm pha,
  • Danh từ: nốt thứ bảy trong âm nhạc, Điện tử & viễn thông: nốt dẫn,
  • cọc móng chịu lực, cọc chịu lực, cọc dẫn hướng, cọc dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top