Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn against” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Idioms: to have designs on against sb, có mưu đồ ám hại ai
  • Idioms: to have a bias against sb, thành kiến với ai
  • áp lực đất lên tường vây hố đào,
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • Thành Ngữ:, go to war ( against somebody / something ), ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì)
  • Idioms: to have a grudge against sb, thù oán ai
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
  • Idioms: to be up against the law, bị kiện thưa, bị truy tố trước pháp luật
"
  • đổi đô-la mỹ lấy vàng,
  • lại bùng lên (lửa),
  • thuế lãi vốn khai thác,
  • những lợi ích của việc mua bán,
  • phân phối lại vốn, sự phân chia lãi vốn,
  • Danh từ: thuế đánh vào lợi nhuận thu từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản, thuế doanh lợi, thuế lãi vốn, thuế tăng trị vốn, thuế thu nhập bán tài sản,
  • chủ động thu hồi (sản phẩm có vấn đề), xin gọi lại lần nữa,
  • các trang người lớn ( trên internet ) không dành cho trẻ em,
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top