Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ascetic” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • anđehit axetic,
  • ê te axetic,
  • sự lên men giấm,
  • axetin, axetin,
"
  • Tính từ: không dấu vết,
  • vi khuẩn axetic, vi khuẩn giấm,
  • ổ dấm,
  • / ´a:ktik /, Tính từ: ( arctic) (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc, giá rét, băng giá, Danh từ: the artic bắc cực, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • môi trường nuôi cấy dịch cổ trướng,
  • bệnh sán lá nhật bản,
  • hoại tử vô khuẩn,
  • máy đo trọng lực phiếm định,
  • cặp (nam châm) phiếm định,
  • axit axetic băng,
  • axit abietic,
  • sự bảo quản vô trùng,
  • vết thương vô khuẩn,
  • con lắc vô định,
  • sự sinh trưởng tăng kinh thước tế bào,
  • khối khử trùng (nhà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top