Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn awning” Tìm theo Từ (1.276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.276 Kết quả)

  • / ´a:kiη /, Cơ khí & công trình: sự tạo hồ quang, Ô tô: sơn không đều, Kỹ thuật chung: sự phóng hồ quang,
  • / ´bouniη /, Xây dựng: đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm), Kỹ thuật chung: đo thủy chuẩn,
  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
"
  • Danh từ: sự đẻ trứng (tôm, cá..); thời gian đẻ trứng, Nghĩa chuyên ngành: đẻ trứng, sợi nấm, sự...
  • / 'wɑntɪŋ /, Tính từ: ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng), không đạt yêu cầu, (thông tục) ngu, đần, Giới từ:...
  • / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn nhặt đá, sự tuyển than, waling ( uswale ), thanh ngang giằng cọc (mỹ)
  • chất hàng vào công -ten-nơ, việc chất hàng vào công te nơ,
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • / 'dɑ:niɳ /, Danh từ: sự mạng, Kỹ thuật chung: sự mạng, sự vá,
  • / 'keiniη /, danh từ, sự đánh đòn, trận đòn,
  • Danh từ: sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng lượng, sự đãi mẫu vàng, sự rửa vàng, ghép nhẵn (đồ họa), sự xây móng đá, quét,...
  • / ´hɔ:kiη /, Kinh tế: nghề bán rong, sụ bán rong, sự bán rong,
  • / ´iniη /, Danh từ: (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh, Từ đồng nghĩa: noun, bout , go , hitch , shift , spell , stint , stretch...
  • việc bố trí nhân viên,
  • sự cưa, sự xẻ, mạch cưa, sự xẻ, cưa, sự cưa,
  • / 'zouniɳ /, Danh từ: sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng, sự quy vùng, sự chia miền, sự chia vùng, phân khu (vực), sự phân khu, sự tạo bậc (ở bộ phản xạ...
  • / ´æktiη /, Danh từ: hành động, (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch, Tính từ: thay quyền, quyền,...
  • / ´a:miη /, Kỹ thuật chung: trang bị, arming circuit, mạch trang bị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top