Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caddie” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • cái siết chặt bàn trượt, bộ phận cố định bàn trượt,
  • cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt,
  • khớp yên ngựa,
  • da thuộc,
  • giá đỡ chịu tải,
  • / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên yên ngồi nghiêng, to riding side-saddle, cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên
  • tấm che mái dốc hai bên của tường chắn,
  • bệ berl,
  • vòng nâng cáp (ở cầu treo),
  • mái chèo xuồng,
  • quang kế,
  • lu-xơ (đơn vi độ rọi),
  • bàn dao đầu rơvonve,
  • chụp rơngen tim mạch,
  • tim mạch học,
  • Tính từ: (thuộc) tim mạch,
  • một tấm phẳng có hình dáng gần như là hình chữ nhật, được đặt song song và nằm phía trên bàn đỡ vú của máy chụp vú, được dùng để nén vú.,
  • Danh từ: ma trơi,
  • nến lọc, nền lọc, nền rỗng để lọc, nút lọc,
  • phần trước súc thịt (cừu hay bò),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top