Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caddie” Tìm theo Từ (241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (241 Kết quả)

  • bao guồng (tàu thuỷ),
  • Danh từ: trục của bánh guồng, trục có cánh (để trộn bê tông),
  • máy trộn kiểu cánh quạt, khuấy bằng mái chèo, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • Danh từ: yên ngựa bằng nỉ không có khung kim loại,
  • / 'pædlwi:l /, danh từ, bánh guồng (tàu thuỷ),
  • nến chuẩn, nến chuẩn,
  • cấu trúc yên ngựa,
  • giá dao dọc, giá dao rơvonve,
  • / 'kɑ:di /, Danh từ: pháp quan ( thổ nhĩ kỳ, a-rập),
  • Tính từ: Đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí,
  • trứng thối,
  • Danh từ: phòng có lót tường mềm cho bệnh nhân điên,
  • Danh từ: hộp đựng chè để dùng hàng ngày (như) caddy,
  • đếmaddis, đếm cặn nước tiểu,
  • / 'ædlhed /, Danh từ: người đầu óc lẫn quẫn,
  • / 'ædlpeit /, như addle-head,
  • trung tâm giatốc tim,
  • trung tâm ức chế tim,
  • tang có (lắp) cánh,
  • Thành Ngữ:, in the saddle, cưỡi ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top