Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clue” Tìm theo Từ (429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (429 Kết quả)

  • khuấy keo,
  • ống hút, ống hút khói,
  • lam nhẹ, xanh tươi,
  • đường dẫn khí lò chính, đường dẫn khói chính,
"
  • Danh từ: tổ chức nghề nghiệp để phục vụ thể cộng đồng và bảo vệ hoà bình thế giới,
  • xanh da trời,
  • khí ống lò, vòm khói, khí ống khói, đường dẫn khói, ống khói, vòm lò,
  • keo thực vật,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát),
  • keo dán gỗ,
  • câu lạc bộ quảng cáo,
  • câu lạc bộ xe hơi,
  • màu xanh da trời, thuốc nhuộm xanh da trời,
  • màu xanh phổ, thuốc xanh phổ, prussian blue,
  • / ´blu:¸pensl /, ngoại động từ, Đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh, kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa: verb, abridge , alter , condense , cut , delete...
  • amiăng xanh,
  • bản in lam,
  • tính dòn xanh,
  • Địa chất: quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top