Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dormer” Tìm theo Từ (1.499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.499 Kết quả)

  • / ´dimə /, Danh từ: dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện,
  • / ´dɔdə /, danh từ, (thực vật học) dây tơ hồng, nội động từ, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´daunə /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc trấn thống,
  • / ´dausə /, danh từ, người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò),
  • / 'fɑ:mə(r) /, Danh từ: người tá điền; người nông dân, người chủ trại, Kinh tế: chủ trại, người nông dân, người tá điền, người trồng trọt,...
  • cửa tò vò có mái bằng,
  • Thành Ngữ:, order ! order !, chú ý, trật tự
  • dưỡng dẫn hướng qua mạng,
  • danh từ, học sinh lớp sáu,
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • Tính từ: bị kết tội; phải chịu số phận bi đát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • Danh từ: thợ làm đồ sừng, người thổi tù và, người bóp còi (ô tô...), (âm nhạc) người thổi kèn co, thợ làm đồ sừng
  • có chuẩn, được chuẩn hóa, được định chuẩn,
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
  • thanh ngang,
  • / ´sɔ:tə /, Danh từ: người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy sắp xếp (thư từ, bưu thiếp..), (kỹ thuật) máy sàng quặng, Toán...
  • / ´bɔ:rə /, Danh từ: người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore, Xây dựng: doa [dao doa], Cơ - Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top