Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idle” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • kênh rỗi đã đánh dấu,
  • tấm lát,
  • ilieo- prefíx. chỉ hồi tràng.,
  • thời gian ngừng việc vì lý do bên ngoài,
  • tiếng ồn trên đường kênh nghỉ,
  • tiền gởi không kỳ hạn bỏ không,
  • cữ van tiết lưu không tải,
  • sự di chuyển nhanh trong qua trình chạy không,
"
  • trễ đồng bộ,
  • bộ chạy tăng số vòng quay không tải,
  • kênh vận hành tự do,
  • gíclơ gió cầm chừng,
  • lỗ tia xăng chạy cầm chừng,
  • phí tổn thời gian ngừng việc,
  • độ nhạy rỗi,
  • vòi phun xả mở bé, ống xả mở bé,
  • vít hãm chạy không tải,
  • thời gian máy nhàn rỗi, thời gian ngừng máy,
  • chế độ nghỉ tự động,
  • bánh răng trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top