Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pawn” Tìm theo Từ (293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (293 Kết quả)

  • đất cứng,
  • cái đo lượng mưa ngầm (vào đất),
  • / ´sɔ:lt¸pæn /, danh từ, hồ muối (như) pan,
  • tấm sàng của máy sàng rung,
  • gỗ xẻ chưa bào,
  • bô tròn,
  • nồi đun, nồi nấu (hở),
  • thùng lắng,
  • đĩa dầu, khay hứng nước ngưng, máng dầu, khay dầu, máng xả dầu,
  • tấm chắn nước,
  • thùng kết tinh (đường),
  • Danh từ: gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn), tay sai, người bị lợi dụng, to make a cat's-paw of somebody, lợi dụng ai, dùng ai làm...
  • chậu xí,
  • Tính từ: liên mỹ,
  • Danh từ:,
  • băng tải gầu, băng tải, máng tải,
  • lượng bốc hơi thùng đo,
  • đầu hình nón cụt, đầu mũi côn bằng, đầu nón cụt, mũ côn đầu nón cụt, đầu hình nón cụt, pan head screw, vít đầu hình nón cụt
  • lò ủ kính,
  • ống chảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top