Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn renter” Tìm theo Từ (2.540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.540 Kết quả)

  • niên kim,
  • / ´rɔntiei /, Danh từ: người sống bằng tiền lợi tức, Kinh tế: người sống bằng lợi tức, người sống bằng thu nhập cho thuê cố định, người...
  • / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu...
  • / ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi),
  • công trái vĩnh viễn,
  • / ´ventə /, Danh từ: (giải phẫu) bụng, mặt bụng, bắp, bụng (của bắp cơ...), (pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ, Y học: bụng// tử cung
  • Danh từ: người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
"
  • người thu hoa lợi trọn đời,
  • / ´entə /, Nội động từ: Đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), Ngoại động từ: Đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập...
  • (entero-) prefix chỉ ruột.,
  • khoảng cách (giữa các) tâm,
  • khoảng cách tâm đến tâm,
  • cự li tim đến tim,
  • từ tâm đến tâm, từ tâm tới tâm,
  • sự phá thai,
  • tiêu điểm khí động, tâm khí động, tâm áp,
  • trung tâm phản xạ khớp gối,
  • trung tâm ức chế hô hấp,
  • mũi núng tâm rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top