Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spool” Tìm theo Từ (225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (225 Kết quả)

  • bột lấy mẫu kiểu gáo, gáo lấy mẫu,
  • Danh từ: mồi câu hình thìa (như) troll,
  • máy đào hầm,
  • thành ngữ, wooden spoon, (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học căm-brít)
  • vũng địa chỉ, vùng địa chỉ,
"
  • bể làm lặng, bể tiêu năng,
  • bể lắng cát,
  • một nhóm nhỏ những người lái xe đi trên một ô tô, các thành viên thay nhau lái, di chuyển bằng ô tô theo nhóm trong đó các thành viên thay nhau lái, bãi để xe,
  • khối chất chuyển hóacủa cơ thể,
  • vùng bộ nhớ, vũng nhớ, hồ chứa, asp ( auxiliarystorage pool ), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vùng bộ nhớ kết hợp, auxiliary storage pool (asp), vùng bộ nhớ phụ, associative storage pool, vũng nhớ kết...
  • mức nước gia cường (của hồ chứa),
  • Danh từ: ghế đẩu thấp, (lịch sử) ghế trong nhà thờ xcôtlân người phạm lỗi ngồi nghe người ta mắng,
  • Danh từ: thìa ăn trứng luộc, thì ăn trứng,
  • đất đá đào ra ở hố móng,
  • Danh từ: thìa cà phê,
  • dụng cụ trên công trường,
  • ghế phòng thí nghiệm,
  • Danh từ: của cải được thừa hưởng,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top