Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stutter” Tìm theo Từ (893) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (893 Kết quả)

  • / 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại động từ: phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ,...
  • / ´stju:mə /, Danh từ: (từ lóng) tấm séc vô gái trị, tiền giả,
  • / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng, Từ đồng nghĩa: verb, the baby tottered across the...
  • cửa sập hộp xếp,
  • cửa sổ sập,
"
  • cửa sập nhiều lá,
  • ván khuôn nâng,
  • cánh cửa sập,
  • cánh cửa chớp,
  • cửa van lưỡi gà,
  • mành mành cuộn,
  • cửa sập (được) đồng bộ hóa,
  • cửa ló tự động,
  • cửa sập ống kính,
  • cánh cửa (sổ) chớp,
  • ván thành,
  • bộ khởi động,
  • đoàn tàu thoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top