Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn taker” Tìm theo Từ (1.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.104 Kết quả)

  • người tạo việc làm,
  • độ dốc của then,
  • tàu chở khí thiên nhiên lỏng,
  • tàu chở dầu khổng lồ,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • tàu chở mê tan,
  • người chế tạo khuôn,
  • người chế tạo khuôn,
  • độ côn phi tuyến,
  • máy bay tiếp nhiên liệu,
  • ô tô có két, ô tô xitec,
  • nhà chế tạo dụng cụ, thợ chế tạo dụng cụ,
  • Danh từ: thợ đồng hồ (thợ làm và sửa chữa đồng hồ),
  • máy điều hòa không khí,
  • Danh từ: thợ làm viôlông,
  • Danh từ: người kéo (kim loại) thành sợi,
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • sự lấy thuế, sự trích thuế, trích thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top