Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn taoist” Tìm theo Từ (301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (301 Kết quả)

  • / 'sædist /, danh từ, người tàn bạo; người ác dâm; người thích các trò tàn ác,
  • Danh từ: người nhạy cảm về nhịp điệu; về thời gian...
  • / ˈtæsɪt /, Tính từ: ngầm, không nói ra, ngụ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a tacit consent, một...
  • / teint /, Danh từ: sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu...
  • Danh từ: (kiến trúc) rầm (nhà), dầm đỡ trần, thép hình i, dầm, dầm đỡ sàn, dầm mái, giàn, hệ chịu lực, rầm, rầm đỡ sàn,...
  • / twist /, Danh từ: sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn, sự xe, sự bện; sợi xe, thừng bện, sự vặn, sự quay, cuộn (thuốc lá); hình cuộn lại, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn...
  • / weist /, Danh từ: eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể), phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng), Áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ), chỗ thắt lại, chỗ eo, phần eo...
  • / fɔist /, Ngoại động từ: lén lút đưa vào; gian lận lồng vào, ( + on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời, Ngoại động từ: kéo (cờ) lên; nhấc...
"
  • Ngoại động từ: nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ, Đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất),
  • / ´ta:pi: /, Danh từ: tấm thảm, (từ cỗ; phương ngữ) trốn; nấp; lẩn trốn, to come ( be ) on the tapis, được đưa ra bàn, ' t“pis, nội động từ
  • hướng động,
  • / mɔist /, Tính từ: Ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy mủ, Kỹ thuật chung: độ ẩm, ẩm, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Kinh...
  • / 'tæmi /, cái sàng, cái rây, Danh từ: cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải),
  • / toust /, Danh từ: bánh mì nướng, Ngoại động từ: nướng (bánh mì..), sưởi ấm (chân tay...), Danh từ: chén rượu chúc...
  • Danh từ: thuyết chỉ thu một thứ thuế,
  • như stenographer, nhân viên (dánh máy) tốc ký, nhân viên (đánh máy) tốc ký, tốc ký viên,
  • thư ký đánh máy tập sự,
  • Danh từ: người đánh máy tài liệu,
  • dầm cán chữ i thành mỏng rộng bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top