Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn up” Tìm theo Từ (1.780) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.780 Kết quả)

  • mặt đầu [đặt trên mặt đầu],
  • đứt gãy ngược,
"
  • trạng thái có sẵn,
  • hành trình lên (pittông), hành trình lên (pít tông), Danh từ: nét đi lên (chữ viết),
  • / 'wɔ:miη'ʌp /, danh từ, (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu),
  • / 'wɔ∫iη'ʌp /, danh từ, nhiệm vụ rửa (bát, đĩa...) sau bữa ăn, vật cần phải rửa (đĩa, bát, dao..)
  • Tính từ: (thông tục) cừ, giỏi,
  • bút toán tăng, ghi nâng cao, ghi tăng lên, ghi tăng lên (giá trị của sổ sách), nâng cao lên,
  • / ´bæηg¸ʌp /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường,
  • nâng giá hỏi mua,
  • sự tính thêm, tính tiền,
  • lớp tường đỡ, sự sắp cân,
  • đóng cặn,
  • / ´bi:t¸ʌp /, Dệt may: mật độ sợi ngang, sự đập sợi ngang, sự thúc sợi ngang,
  • làm cho mạnh,
  • Danh từ: một dịp chè chén say sưa,
  • từ dưới lên trên,
  • đánh bóng (bằng bàn chải),
  • / ´kli:n¸ʌp /, Danh từ: sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to, Môi trường:...
  • / ´tʃek¸ʌp /, Danh từ: xem checkup, sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...), Kỹ thuật chung: sự kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top