Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wart” Tìm theo Từ (883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (883 Kết quả)

  • / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu, sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự...
  • / wɔ:p /, Danh từ: ( theỵwarp) sợi dọc trên khung cửi (trong dệt), (hàng hải) thừng để kéo tàu, Đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái cong, trạng thái...
  • / wə:t /, (từ cổ,nghĩa cổ) thouwert (như) .you .were:,
  • / wɔt /, Danh từ: (viết tắt) w oát (đơn vị điện năng), Y học: đơn vị sl về công suất, ký hiệu w, Điện: oát (đơn...
  • / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / fɑrt /, Danh từ: sự đánh rắm, người bị khinh miệt, Động từ: Đánh rắm, hình thái từ: Từ...
  • / wɑ:ft /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
"
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • / ta:t /, Danh từ: bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ( (thường) không có bột bọc ngoài), gái điếm, phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thõa), Tính...
  • / 'wɔ:ti /, tính từ, giống mụn cơm, có nhiều mụn cơm,
  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • lật,
  • / ma:t /, Danh từ: trung tâm buôn bán; chợ, Kỹ thuật chung: tiến, Kinh tế: phòng bán đấu giá, thị trường, trung tâm thương...
  • / wɔ:n /, Ngoại động từ: báo cho biết, cảnh cáo, răn, Hình Thái Từ: Toán & tin: báo trước lưu ý, Kỹ...
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ, Thực phẩm: hèm rượu (nhà máy bia), Kinh...
  • / kɑ:t /, Danh từ: phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay, một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang...
  • / ha:t /, Danh từ: (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên), Kinh tế: con hưu đực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top