Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flat-out ” Tìm theo Từ (2.743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.743 Kết quả)

  • bãi ven biển, bãi bằng ven biển,
  • euclid cục bộ, phẳng cục bộ,
  • phẳng quang học,
  • mặt ám tiêu, mặt rạn,
  • bãi bồi thung lũng, đáy thung lũng,
"
  • phẳng đồng viên,
  • Danh từ: bàn phẳng; tấm phẳng, phẳng, flat plate collector, bộ gom tấm phẳng, flat plate evaporator, dàn bay hơi dạng tấm phẳng, flat plate...
  • cuốn bẹt, cuốn phẳng, lanhtô, vòm phẳng,
  • bộ pin dẹt,
  • thuyền đáy bằng, Danh từ: thuyền đáy bằng,
  • sự lặng gió hoàn toàn,
  • sàn móc hậu chuyên chở, toa xe mặt bằng, ôtô tải kiểu sàn, toa sàn, toa trần,
  • trần phẳng,
  • condilom phẳng,
  • toa xe có sàn, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ( (cũng) flat),
  • Tính từ: ngực lép (đàn bà),
  • Danh từ: người tin là quả đất dẹt, người không tin vào lý thuyết khoa học,
  • Tính từ: Được giũa phẳng,
  • Tính từ: có cuống dẹt,
  • phí tổn thống nhất, phí tổn thuần, phí tổn trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top