Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flat-out ” Tìm theo Từ (2.743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.743 Kết quả)

  • kính tấm, kính phẳng,
  • bản lề dẹt, khớp phẳng, khớp dẹt,
"
  • kích dẹt, tấm kích bằng, flat jack , pushing jack, kích đĩa kích dẹt
  • bay phẳng,
  • long đền dẹp, long đền dẹt, vòng đệm dẹp, khoen chêm dẹt, gioăng dẹt, đĩa, gioăng, puli, ròng rọc, vật hình đĩa, vòng đệm, vòng đệm dẹt, vòng đệm phẳng,
  • Danh từ: tỷ lệ cố định, mức phí đồng loạt, biểu giá khoán, số tiền bao biện, số tiền lãng khoán, giá bán đồng nhất, suất cước thống nhất, tốc độ ổn định,
  • rơle dạng tấm,
  • mái bằng,
  • sự ghép vát chập,
  • sàng phẳng, màn hình phẳng, sàn phẳng,
  • mặt cắt phẳng,
  • vỏ mỏng thoải,
  • đế bằng,
  • sàng phẳng,
  • cửa đỉnh mái phẳng, cửa trời phẳng (trên mái), mái kính phẳng,
  • Danh từ: lốp bẹp, lốp xì hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy, lốp hết hơi, lốp xẹp,
  • vi mạch phẳng, Kỹ thuật chung: bao gói dẹt, hộp các tông dẹt, lô hàng dẹt,
  • chậu dẹt,
  • thuốc lá để nhai,
  • giá thống nhất, giá đồng loạt, giá sô, giá xô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top