Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flattering” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • bàn nắn sửa,
  • sự thử dát mỏng, sự thử độ dẹt, sự thử nghiệm rát mỏng,
  • sự tán xạ ngược,
  • góc xoay lá,
  • sự tán xạ nơtron,
  • máy phun vữa trát,
  • công việc trát (vữa),
  • tán xạ thuần,
  • dưỡng trát,
  • sự tán xạ tạp chất,
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • sự trát vữa bằng tay,
  • bóc khuếch tán, góc tán xạ,
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • lá tán xạ, Nghĩa chuyên nghành: lá tán xạ bằng kim loại,
  • tường chắn,
  • sự vỗ béo trong chuồng,
  • máy nắn tấm,
  • trát vữa an-kit,
  • sự tán xạ điện từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top