Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fly in the ointment” Tìm theo Từ (9.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.353 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • / ´ɔintmənt /, Danh từ: thuốc mỡ, Hóa học & vật liệu: kem, dầu cao, Y học: pomat, một chất liệu nhờn thường có...
  • pomat lưu huỳnh,
  • pomat axit boric.,
  • thuốc mỡ chứa bỏng,
"
  • thuốc bôi dẻo, pomat,
  • pomat kẽm cacbonat,
  • cao dầu mỏ,
  • pomat hắc ín thực vật.,
  • / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều...
  • Thành Ngữ:, to fly in the face of, ra mặt chống đối, công khai chống đối
  • / ə´nɔintmənt /, danh từ, sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu, lễ xức dầu thánh,
  • / ´ɔ:nəmənt /, Danh từ: Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, ( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ, ( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ,
  • / ´linimənt /, Danh từ: (y học) dầu xoa bóp, Y học: dấu xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cream , dressing , embrocation ,...
  • / ´fitmənt /, Danh từ: Đồ gỗ cố định, Xây dựng: một bộ phận, Kỹ thuật chung: thiết bị lắp,
  • máy in đang chạy, máy in đang hoạt động,
  • trong khi bay,
  • Thành Ngữ:, to fly the country, chạy trốn; đi khỏi xứ
  • pomat axit boric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top