Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Guess at” Tìm theo Từ (1.008) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.008 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
  • Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • Thành Ngữ:, at time, time
  • Thành Ngữ: đôi khi, at times
  • bản khai thanh toán khi hoàn thành,
  • họ at (máy điện toán ibm),
  • nhằm mục đích,
  • Thành Ngữ: trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất, cao nhất, giá tốt nhất, nhiều nhất, theo giá tổn thất, trong điều kiện tốt nhất, at best, best
"
  • Thành Ngữ: thoạt đầu, từ đầu, đầu tiên, at first, first
  • cuối cùng,
  • Thành Ngữ: Toán & tin: ngay tức khắc, lập tức;, ngay lập tức, ngay tức khắc, lập tức, đồng thời, cùng một lúc, at once, once
  • Thành Ngữ:, at one, đã làm lành (với ai)
  • Thành Ngữ: một cách ngẫu nhiên, at random, ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ
  • giao hàng tại ga, tại ga,
  • buýt at, đường truyền dẫn,
  • vào ngày,
  • có sai lầm, có sai sót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top