Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Helmer” Tìm theo Từ (1.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.090 Kết quả)

  • chủ trái phiếu, người giữ trái khoán, người giữ trái phiếu, trái chủ,
  • búa dập, búa đập, búa rèn khuôn,
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • búa rơi tự do, búa thả, búa đập, búa đóng cọc, búa hơi, Địa chất: búa đóng cọc,
  • bộ sấy dùng pin,
  • / ´koul¸hi:və /, danh từ, người khuân vác than, người đổ than,
  • búa thợ mộc,
  • búa đục lỗ, búa xăm mối nối, búa đàn mối nối, búa xảm,
  • búa đầu chùy, búa thợ xây,
  • mũi doa côn,
  • bộ phân phối liệu, đầu (ống) cấp liệu,
  • tiêu đề tập tin, đầu tập tin,
  • búa làm đồng,
  • búa thợ nguội,
  • mũi doa tự lựa, mũi doa tự lựa,
  • búa thợ rèn,
  • người giữ độc quyền kinh tiêu,
  • / ´pa:mə¸wə:m /, danh từ, sâu róm,
  • phát ngân viên, thủ quỹ chi,
  • quản bút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top