Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit pay dirt” Tìm theo Từ (4.635) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.635 Kết quả)

  • Danh từ: trợ cấp đình công, trợ cấp đình công,
  • chim cổ rắn,
  • chế độ ăn cơ bản,
  • hạt chưa tách hợp chất,
  • sự thả nổi không tự do (tỉ giá hối đoái), thả nổi không tự do, thả nổi trá hình,
  • đồng tiền bất nghĩa, đồng tiền nhơ bẩn,
  • bản in thử lem nhem (có nhiều chỗ sửa chữa),
  • chế độ ăn feingold,
  • đai (kiện hàng), đóng đai,
  • sự nuôi dưỡng thử, chế độ ănthử nghiệm,
  • chế độ ănviêm thận,
  • chế độ ăncho người ốm,
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Danh từ: cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày),
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • tiền lương cơ bản,
  • tiền lương bình đẳng,
  • Ngoại động từ .paid: (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), Nội động từ:...
  • Danh từ: (thông tục) hối lộ (ai), sự thưởng phạt, Đỉnh cao (của một sự kiện, một câu chuyện), Giao thông & vận tải: đi né phía dưới gió...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top