Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hour of decision” Tìm theo Từ (21.170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.170 Kết quả)

  • đêcillion (anh: 1060, mỹ: 1033), đêxilion,
  • trong khi chờ quyết định của ông,
  • / diˈsiʒn /, Danh từ: sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết, Toán...
  • Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, to keep...
"
  • ngày trao thầu, the date on which the decision to ward the contract is made by the competent person, là ngày người có thẩm quyền quyết định nhà thầu trúng thầu
  • quyết định thành lập,
  • sử dụng giờ làm,
  • giờ, thời gian làm việc, thời gian lao động,
  • / di´riʒən /, Danh từ: sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri´siʒən /, danh từ, sự cắt bỏ,
  • Toán & tin: quyết định, statistic (al) deccision, (thống kê ) quyết định thống kê, terminal deccision, (thống kê ) quyết định cuối cùng
  • trường phái quyết định quản lý,
  • đo theo giờ đã định,
  • nội dung quyết định,
  • hàm quyết định, uniformly best decision function, hàm quyết định tốt nhất đều
  • bài toán quyết định,
  • lý thuyết quyết định,
  • biến quyết định,
  • quyết sách (của xí nghiệp ...), quyết sách (của xí nghiệp), sự quyết định chính sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top