Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jaunting car” Tìm theo Từ (3.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.768 Kết quả)

  • Danh từ: xe ngựa hai bánh (ở ai-len),
  • tấm che xe,
  • phương án lắp trên ô tô,
  • danh từ, loài báo gêta,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • / 'dɔ:ntiη /, Tính từ: làm thoái chí, làm nản chí,
  • Tính từ: tiếp tục xảy ra trong tâm trí, không thể nào quên, ám ảnh,
  • / ´tɔ:ntiη /, tính từ, cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát,
  • Tính từ: khoe khoang, khoác lác,
  • / iə'kæp /, Danh từ: cái che tai,
  • / kɑ: /, Danh từ: xe ô tô; xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện), giỏ khí cầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy, (thơ ca) xe, xa, Cơ - Điện tử:...
  • ôtô có buồng lái đặt trên cốp máy,
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • sự hoàn thiện mối nối, miếng đệm, mối đệm kín, mối hàn, mối nối, mối nối ray, mối ốp ray, sự bào, sự liên kết, tính phân phiến, vòng bít, oblo-type jointing...
  • / ´vɔ:ltiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ, sự nhảy sào, môn nhảy sào, môn nhảy ngựa, việc xây vòm, sự nhảy, Tính...
  • ôtô có buồng lái ở phía trước,
  • Phó từ: vui nhộn, vui vẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top