Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jinxed” Tìm theo Từ (1.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.068 Kết quả)

  • Tính từ: thoải mái, lỏng lẻo; không ăn khớp nhau, the loose jointed ease of the athlete, vẻ dễ dàng thoải mái của người lực sĩ, a loose joined paragraph, một đoạn văn cấu trúc lỏng...
  • / mæ'ʤinɔt-'maindid /, Tính từ: tin vào hệ thống phòng ngự,
  • Tính từ: nghiêm túc; nghiêm chỉnh,
  • / ´ʃɔ:t¸windid /, Tính từ: dễ đứt hơi (sau khi rán sức, chạy..),
  • Tính từ: có tia vây gai,
  • / ¸dʌbl´maindid /, tính từ, lưỡng lự, do dự, dao động, hai lòng, lá mặt lá trái,
  • ngàm khớp,
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • ống bọc có gân, thùng bao có gân,
  • bộ tản nhiệt kiểu cánh, bộ tản nhiệt kiểu lá, bộ tản nhiệt có cánh,
"
  • cụm có cánh, khu vực bố trí cánh,
  • bản lề khớp,
  • nắp có bản lề, nắp lật, nắp có bản lề, nắp lật,
  • cửa (kiểu) treo,
  • đầu có khớp,
  • gàu xếp liệu kiểu bản lề,
  • cọc khớp,
  • ray có khớp,
  • êtô bản lề, bộ phận kẹp bản lề,
  • có cánh bên trong (ống),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top