Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Letter box” Tìm theo Từ (3.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.575 Kết quả)

  • / ´letə¸bɔks /, danh từ, như mailbox,
  • hộp thư chết,
  • hộp thư riêng,
  • màng hộp (ở mái nhà), máng nước mưa hình hộp, máng tiêu nước hình hộp,
  • khoang trung tâm máy bay,
  • đầu phay,
  • dầu có vị đắng,
  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • / bɔks /, Danh từ: hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan...
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • dao phay rãnh then,
  • giấy phép đi biển,
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • hộp dầu hộp ổ trục,
  • trạm điện thoại công cộng,
  • tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc,
  • / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ khí & công trình: cơ cấu định vị, sự mở lưỡi cưa, Kỹ...
  • / ´tetə /, Danh từ: (y học) bệnh eczêma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top