Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Listes” Tìm theo Từ (853) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (853 Kết quả)

  • / 'lisn /, Nội động từ: nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, Cấu trúc từ: to listen in, Hình Thái Từ: Kỹ...
  • được liệt kê, đã đăng ký hành nghề, đã đăng vào giá biểu,
  • đường chạy quanh cột, Danh từ: (kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường,
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ´liftə /, Cơ khí & công trình: cái nâng, cam nâng, Xây dựng: cần cẩu, thiết bị đẩy, Kỹ thuật chung: cần đẩy,...
  • / lintəl /, Danh từ: (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào), Xây dựng: dầm lỗ cửa, Kỹ thuật chung: lanhtô,...
  • công ty trong danh sách,
  • / ´bistə /, Hóa học & vật liệu: bồ hóng cây dẻ, Xây dựng: rỗ bề mặt, rỗ mặt ngoài, Kỹ thuật chung: bọt không...
  • như lustre, vẻ sáng, đèn chùm, ánh, nước láng, nước bóng, nước men, sự sáng màu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa bãi, Ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ lên cây non, rơm trộn phân; phân chuồng,...
  • / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top