Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make sleepy” Tìm theo Từ (2.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.208 Kết quả)

  • / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm, héo nẫu (quả, nhất là quả lê), hình...
  • / ´sli:ti /, tính từ, có mưa tuyết, sleety rain, mưa tuyết
  • như sleeping-sickness,
  • như sleek,
  • Tính từ: (thơ ca) dốc, có dốc,
  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • / ´kri:pi /, Tính từ: rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu,
  • / ´spli:ni /, như spleenful,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Danh từ: tay áo; ống tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, Ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..), bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket, Cấu...
  • / ´ʃi:ni /, tính từ, huy hoàng, rực rỡ, danh từ, (từ lóng) người do thái,
  • giấcngủ điện,
  • Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
  • ngưng thở lúc ngủ,
  • thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top