Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make sparks fly” Tìm theo Từ (2.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.778 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make the sparks fly, gây ra sự xung đột
  • / spɑrks /, Danh từ: người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu), các tia lửa (kỹ thuật hàn điện),
  • bộ phận dự phòng, bộ phận dự trữ, bộ phận thay thế, đồ phụ tùng, linh kiện thay thế, phụ tùng thay thế, đồ phụ tùng, phụ tùng để thay thế, phụ tùng rời, bộ phận thay thế,
  • phụ tùng thay thế,
  • / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều...
"
  • Thành Ngữ:, to make the money fly, tiêu tiền như rác
  • Thành Ngữ:, to make the fur fly, làm ầm ỹ, gây rối loạn
  • / ´spa:ki /, tính từ, sôi nổi; sinh động,
  • Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • Danh từ: con nhặng,
  • / krein flai /, Danh từ: ruồi dài chân,
  • sự quét ngược, phi hồi, chi phiếu trả lại, field fly-back, sự quét ngược mành
  • Tính từ: bị ruồi đẻ trứng vào,
  • / ´flai¸blou /, danh từ, trứng ruồi (ở thịt...), ngoại động từ, Đẻ trứng (ruồi), làm ô uế, làm bẩn
  • Danh từ: sự dán tài liệu ở nơi cấm dán,
  • Danh từ: bột khử ruồi,
  • Danh từ: bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được,
  • máy ép vít, Kỹ thuật chung: máy ép ma sát,
  • đá vụn,
  • đường tránh vượt qua, sự tránh đường nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top