Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mush up” Tìm theo Từ (2.280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.280 Kết quả)

  • / ´puʃ¸ʌp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (quân sự) (từ lóng) sự nạp đạn, (thể dục,thể thao) môn thể dục hít đất, Toán & tin: đẩy lên,...
  • sự ảnh hưởng của vết cắt,
  • danh sách (kéo) đẩy lên,
  • Thành Ngữ:, to push up, đẩy lên
  • / mʌ∫ /, Danh từ: hồ bột, chất đặc sệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bột mì; cháo ngô, chuyện lãng mạn, Danh từ: (từ lóng) cái ô, Danh...
  • ngăn xếp đẩy lên,
  • danh sách đẩy lên,
  • bộ nhớ đẩy xuống,
  • Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
  • đẩy số bán lên,
  • cuộn dây lồng từng sợi, quấn dây kiểu rối,
  • đẩy-đẩy,
  • cuộn dây quấn rối,
  • / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clandestine , classified , closet ,...
  • ghim băng giá, ghim nước đá,
  • / puʃ /, hình thái từ: Danh từ: sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của...
  • / lʌʃ /, Tính từ: tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), Danh từ: (từ lóng) rượu, Ngoại động từ: (từ lóng) mời...
  • Danh từ: cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ( (cũng) must),
  • Danh từ: bụi cây, bụi rậm, the bush rừng cây bụi, râu rậm, tóc rậm, biển hàng rượu, quán rượu, Ngoại động từ: trồng bụi cây (trên một khoảng...
  • / gʌʃ /, Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm), Động từ: phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top