Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On slippery ground” Tìm theo Từ (5.600) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.600 Kết quả)

  • người giao nhận hàng, người gởi hàng, tàu hàng, tàu khách,
  • người gởi hàng danh nghĩa, người gửi hàng danh nghĩa,
  • thịt bò hảo hạng,
  • tay gầu xúc,
  • chíp clipper chip,
  • bộ khuếch đại xén,
  • đi-ốt hạn chế, đi-ốt xén,
  • bộ xén xung,
  • hòm vận chuyển không cần lạnh,
  • người gởi chở bằng tàu chợ,
  • thanh gạt, cần gạt (thay đổi hành trình),
  • Danh từ: tên lửa đất đối đất,
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • ,
  • Thành Ngữ:, to be on the firm ground, tin chắc
  • cây đố, nẹp gỗ,
  • vòm chữ thập,
  • vữa tiêm, vữa phun,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top