Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roll over and play dead” Tìm theo Từ (12.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.856 Kết quả)

  • / rɔ:əʊə(r) /, sự lắc ngang,
  • Danh từ: sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần), Nội động từ: sắm...
  • sà lan có mái che có thể cuốn lại được theo các thanh ray,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • trục hữu ích, tổng số người làm công, tổng tiền lương,
  • ụ cán,
  • chứng chỉ tiền gửi kỳ hạn phân nhỏ,
  • thanh cán,
  • bàn quay (máy làm khuôn),
  • tín dụng cộng dồn, tín dụng lãi suất thay đổi,
  • giá phay (tháo lắp và hàn),
  • Thành Ngữ:, to roll over, lăn mình, lăn tròn
  • Danh từ: tấm khăn phủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc),
  • cuộn mép, gấp mép,
  • khe hở chiều trục, khe hở dọc bạc lót, khe hở hướng trục, khoảng chạy chết chiều trục, lượng hở dọc trục,
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • khấu trừ lương,
  • cắm là chạy,
  • Danh từ: rốc en rôn (hình thức sớm hơn và (thường) giản dị hơn của nhạc rốc) (như) rock 'n' roll, Giao thông & vận tải: dao động lăn ngang (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top