Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seat ” Tìm theo Từ (216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (216 Kết quả)

  •  , ... 
  • cước phí vận chuyển ứng với mỗi ghế ngồi,
  • bệ gắn lò xo, ổ tựa lò xo,
  • chỗ ngồi cạnh cửa sổ,
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • đế cột cần trục, đế tay cầm, đế tay cần (cẩu đe-ric),
  • ghế xếp,
  • Danh từ: chỗ ngồi cạnh người đánh xe ngựa, chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát),
  • Danh từ: ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay),
  • mặt tiếp xúc động, mặt tựa động,
  • ghế dành cho trẻ em, ghế trẻ em,
  • ổ tựa van,
  • ghế gập,
  • ghế treo,
  • ổ tựa van kim,
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • theo góc để lắp ráp, thép góc để lắp ráp, thép góc làm gối tựa (hàn vào đỉnh cột),
  • đệm ghế ngồi,
  • độ cách chỗ ngồi,
  • vít định vị điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top