Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shlep” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Danh từ: người xén lông cừu, kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu,
  • ngành chăn nuôi cừu,
  • giá để con thịt cừu,
  • cừu non,
  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • Danh từ: gậy (quắm của người) chăn cừu,
"
  • Danh từ: bệnh đậu cừu,
  • fomat từ sữa cừu,
  • nghề nuôi cừu,
  • chuồng cừu,
  • dao mổ xương ngực cừu,
  • trại trồng rau,
  • ống cán chân cừu,
  • nút để làm ngắn dây tạm thời,
  • máy lăn đường có vấu,
  • đá lưng cừu,
  • chuồng súc vật có mái che,
  • dây chuyền sơ bộ chế biến cừu,
  • viêm miệng loét ở cừu,
  • Thành Ngữ:, to follow like sheep, sheep
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top